Đối với người hâm mộ lâu năm, những thuật ngữ trong bóng đá như tiki-taka, VAR hay pressing không còn xa lạ, nhưng với người mới hoặc người chơi cá cược, việc hiểu đúng nghĩa từng khái niệm là vô cùng quan trọng. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt hệ thống thuật ngữ thông dụng và dễ gây nhầm lẫn nhất dựa trên kiến thức tổng hợp từ Man88.
Thuật ngữ tiếng Anh cơ bản trong bóng đá
Phần lớn các thuật ngữ trong bóng đá đều có nguồn gốc tiếng Anh. Các từ như “goal”, “pass”, “offside”, “corner” là những ví dụ quen thuộc. Chúng không chỉ xuất hiện trong trận đấu mà còn trong các tài liệu chuyên môn, phân tích chiến thuật và nhận định kèo tại Man88.
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ A
Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái tiếng Anh mang đến cho người yêu bóng đá hàng loạt thuật ngữ quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bình luận chuyên môn. Hãy cùng khám phá các thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng chữ A để mở đầu hành trình tìm hiểu từ vựng bóng đá quốc tế.
Tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Ace | Tiền đạo |
2 | Advantage rule | Phép lợi thế |
3 | Air ball | Bóng bổng |
4 | Appearance | Số lần ra sân |
5 | Assist | Pha chuyền bóng thành bàn |
6 | Assistant Referee | Trợ lý trọng tài hay ở Việt Nam thường gọi là Trọng tài biên |
7 | Adding / Additional time | Bù giờ |
8 | Attack (v) | Tấn công |
9 | Attacker (n) | Cầu thủ tấn công |
10 | Attacking midfielder | Tiền vệ tấn công |
11 | Away | Chỉ trận đấu trên sân khách |
12 | Away game (n) | Chỉ những trận đấu được diễn ra tại sân đối phương |
13 | Away team (n) | Đội chơi trên sân đối phương |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ B
Tiếp nối bảng chữ cái, chữ B đại diện cho nhiều khái niệm quan trọng trong chiến thuật và tình huống thi đấu trên sân. Những từ như “Booking” hay “Back header” không chỉ xuất hiện ở các giải đấu lớn mà còn là kiến thức nền tảng cho người chơi cá cược tại Man88.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Back header / Back heel | Đánh đầu ngược / đánh gót |
2 | Banana kick | Cú sút vòng cung |
3 | Booking | Phạt thẻ |
4 | Box | Chỉ khu vực 16m50 |
5 | Beat (v) | Thắng trận, đánh bại |
6 | Bench (n) | Ghế trên sân cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị |
7 | Booked | Bị thẻ vàng |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ C
Chữ C trong bóng đá bao gồm nhiều thuật ngữ nói về đội hình, vị trí cầu thủ và cả các động tác xử lý bóng kỹ thuật.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Captain (n) | Đội trưởng |
2 | Caped | Thuật ngữ chỉ cầu thủ được gọi vào đội tuyển quốc gia |
3 | Champions (n) | Đội vô địch |
4 | Changing room (n) | Phòng thay quần áo |
5 | CM (Centre midfielder) | Tiền vệ trung tâm |
6 | Coach (n) | Huấn luyện viên |
7 | Commentator | Bình luận viên |
8 | Cross (n or v) | Lấy bóng cho đồng đội |
9 | Crossbar (n) | Xà ngang |
10 | Cap | Số lần khoác áo |
11 | Carrying the ball | Thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng vi phạm luật |
12 | Caution | Cảnh cáo |
13 | Center circle | Vòng tròn giữa sân |
14 | Center spot | Điểm giao bóng giữa sân |
15 | Center line | Đường kẻ chia sân ra làm hai |
16 | Central Defender | Trung vệ |
17 | Challenge | Tranh cướp bóng |
18 | Chest trap | Khống chế bóng bằng ngực |
19 | Chip pass | Chuyền bằng cách lốp bóng |
20 | Chip shot | Sút bằng cách lốp bóng |
21 | Clear | Phá bóng |
22 | Clean sheet | Giữ sạch lưới |
23 | Concede | Thủng lưới |
24 | Corner flag | Cờ phạt góc |
25 | Corner kick | Phạt góc |
26 | Counterattack | Phản công |
27 | Cover | Bọc lót, che chắn, hỗ trợ |
28 | Cross | Căng ngang/tạt vào |
29 | Crossbar | Xà ngang |
30 | Cut down the angle | (Thủ môn lao ra ) Khép góc |
31 | Cut off | Hậu vệ che bóng |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ D
Những thuật ngữ bắt đầu bằng chữ D chủ yếu tập trung vào chiến thuật phòng ngự, cách tổ chức hàng thủ và tình huống trong trận.
Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh trong bóng đá bắt đầu bằng chữ D
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Defender (n) | Hậu vệ |
2 | Drift | Rê bóng |
3 | Dangerous play | Pha chơi bóng thô bạo |
4 | Debut | Trận đấu ra mắt |
5 | Defense | Phòng ngự |
6 | Defensive midfielder | Tiền vệ phòng ngự |
7 | Deflection | Bóng bật ra |
8 | Deliver The Ball | Pha chuyền bóng đẹp |
9 | Direct free kick | Phạt gián tiếp |
10 | Diving header | Bay người đánh đầu |
11 | Draw | Trận đấu hoà |
12 | Dribble | Rê dắt |
13 | Drop ball | Trọng tài thả bóng |
14 | Drop point | Để mất điểm |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ E
Tuy số lượng không nhiều, nhưng chữ E lại chứa đựng những khái niệm đặc trưng như “Extra time” hay “Equalizer” - những từ gắn liền với khoảnh khắc kịch tính của bóng đá.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Endline | Đường biên cuối sân |
2 | Empty net | Khung thành trống |
3 | Equalizer (n) | Bàn thắng cân bằng tỉ số |
4 | Extra time | Thời gian bù giờ |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ F
Chữ F là nơi tập hợp nhiều từ ngữ mô tả các yếu tố cơ bản của sân bóng, trận đấu và thể lực cầu thủ. Những thuật ngữ trong bóng đá như “Foul”, “Free kick” hay “Fullback” đều là kiến thức thiết yếu.
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ F trong tiếng Anh
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Field (n) | Sân bóng |
2 | Field markings | đường thẳng |
3 | Friendly game (n) | trận giao hữu |
4 | FIFA | Liên đoàn bóng đá thế giới |
5 | First half | hiệp một |
6 | Fit (a) | khỏe, mạnh |
7 | Fixture (n) | chỉ những trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt |
8 | Fixture list (n) | lịch thi đấu |
9 | Formation | Đội hình |
10 | Former | Cựu |
11 | Forward (n) | tiền đạo |
12 | Fourth official | Trọng tài bàn |
13 | Foul (n) | chơi không đẹp |
14 | Fullback | Hậu vệ biên |
15 | Free kick | Đá phạt |
16 | Full-time | hết giờ |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ G
Nếu bạn thường xuyên nghe “Goal”, “Goalkeeper” hay “Golden goal” thì đừng bỏ qua phần này. Các thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng chữ G thường gắn với những khoảnh khắc định đoạt trận đấu.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Golden goal (n) : | bàn thắng vàng |
2 | Silver goal (n) | bàn thắng bạc |
3 | Goal (n) | bàn thắng |
4 | Goal area (n) | vùng cấm địa |
5 | Goal kick (n) | quả phát bóng |
6 | Goal line (n) | đường biên kết thúc sân |
7 | Goalkeeper, goalie (n) | thủ môn |
8 | cột khung thành, cột gôn | cột khung thành, cột gôn |
9 | Goal scorer (n) | cầu thủ ghi bàn |
10 | Goal difference | bàn thắng cách biệt |
11 | Ground (n) | sân bóng |
12 | Gung-ho | Chơi quyết liệt |
13 | Grounder | Cú đánh trái banh trệt |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ H
Chữ H trong từ điển bóng đá liên quan nhiều đến hành động, thời điểm nghỉ giữa hiệp và các kỹ năng thi đấu. Đây là nhóm từ quan trọng nếu bạn muốn hiểu bình luận trận đấu chuyên sâu hơn.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Hat trick: đấu | ghi ba bàn trong một trận |
2 | Half-time (n) | thời gian nghỉ giữa hai hiệp |
3 | Hand ball (n) | chơi bóng bằng tay |
4 | Header (n) | cú đội đầu |
5 | Head-to-Head | xếp hạng theo trận đối đầu |
6 | Home (n) | (đội nào thắng sẽ xếp trên) |
7 | Hooligan (n) | hô-li-gan |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ I
Dù không có nhiều đại diện, nhưng chữ I vẫn góp mặt với những khái niệm quan trọng về luật chơi và tình huống cụ thể trong trận, điển hình như “Injury time” hay “Indirect free kick”.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Indirect free kick | Quả phạt gián tiếp |
2 | Injury (n) | vết thương |
3 | Injured player (n) | cầu thủ bị thương |
4 | Injury time (n) | thời gian bù giờ được cộng thêm do cầu thủ bị thương |
5 | In-play | Bóng đang trong cuộc |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ K
Chữ K là khởi đầu cho những hành động chủ đạo trong bóng đá như “Kick” hay “Kick-off”. Những thuật ngữ trong bóng đá ở phần này chủ yếu liên quan đến bắt đầu và triển khai lối chơi.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Kick (n or v) | cú sút bóng |
2 | Kick-off (n) | quả ra bóng đầu |
3 | Keep goal | giữ cầu môn |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ L
Các từ bắt đầu bằng chữ L thường mô tả khu vực sân, vị trí trọng tài và các yếu tố liên quan đến tổ chức thi đấu. Nếu bạn đang tìm hiểu chuyên sâu, nhóm thuật ngữ này sẽ rất cần thiết.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Laws of the Game | luật bóng đá |
2 | League (n) | liên đoàn |
3 | Linesman (n) | trọng tài biên |
4 | Long ball | Đường chuyền dài |
Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ M
Chữ M thường xuất hiện trong các bình luận về cầu thủ, sơ đồ chiến thuật và cách tổ chức đội hình. Những từ như “Midfield”, “Marking” hay “Match” là từ khoá mà bạn nên nắm chắc.
Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Man-to-man | Phòng ngự 1 kèm 1 |
2 | Match (n) | trận đấu |
3 | Marking | Kèm người |
4 | Midfield (n) | khu vực giữa sân |
5 | Midfield line (n) | đường giữa sân |
6 | Midfield player (n) | trung vệ |
Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ N
Phần này sẽ giới thiệu những khái niệm bắt đầu bằng chữ N - tuy không quá nhiều nhưng đóng vai trò quan trọng như “Net” hay “Nil”, thường xuất hiện trong bảng tỷ số hoặc mô tả diễn biến trận đấu.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Net (n) | lưới bao khung thành |
2 | Nil | Zero |
3 | National team (n) | đội bóng quốc gia |
4 | Near corner / Near post | Góc hay Cột dọc gần trái bóng hơn |
Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ O
Chữ O là nơi quy tụ nhiều thuật ngữ chiến thuật như “Offside”, “Own goal” hay “Overtime”. Đây là các từ phổ biến trong việc mô tả lỗi việt vị hay các tình huống ghi bàn đặc biệt.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Own half only | Cầu thủ không lên quá giữa sân |
2 | Off the post | chệch cột dọc |
3 | Official | Chỉ tất cả trọng tài |
4 | Offside or off-side | lỗi việt vị |
5 | Offside position | Tư thế việt vị |
6 | Offside trap | Bẫy việt vị |
7 | Off the ball | Di chuyển không bóng |
8 | On-side | Không việt vị |
9 | One touch | 1 chạm |
10 | Out-of-play | Bóng ra ngoài sân |
11 | Outside-of-foot | Má ngoài |
12 | Overtime | Hiệp phụ |
13 | Own goal | bàn đá phản lưới nhà |
14 | Opposing team (n) | đội bóng đối phương |
Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ P
Tập trung nhiều vào luật chơi và các cú sút quan trọng, chữ P bao gồm những thuật ngữ không thể thiếu như “Penalty”, “Pass”, “Possession” - các khái niệm có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả trận đấu.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Pitch (n) | sân bóng |
2 | Play-off | trận đấu giành vé vớt |
3 | Pass (n) | chuyển bóng |
4 | Pace | Tốc độ |
5 | Penalty | Phạt đền |
6 | Penalty arc | Vòng cung của khu 16m50 |
7 | Penalty kick / shot | Cú sút phạt đền |
8 | Penalty spot | Chấm phạt đền |
9 | Pick up an injury | Gặp phải chấn thương |
10 | Play on | Trận đấu tiếp tục |
11 | Post | Cột dọc |
12 | Promotion | Thăng hạng |
13 | Pull up | Hàng hậu vệ dâng lên |
14 | Punch shot | Cú gõ bóng |
15 | Penalty area (n) | khu vực phạt đền |
16 | Penalty kick, penalty shot (n) | sút phạt đền |
17 | Penalty shoot-out | đá luân lưu |
18 | Penalty spot (n) | khu vực 11 mét |
19 | Possession (n) | kiểm soát bóng |
20 | Prolific goal scorer | cầu thủ ghi nhiều bàn |
Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ R
Nếu bạn từng thấy “Red card” hay “Referee” mà không hiểu rõ thì phần này sẽ giúp bạn nắm vững. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ R liên quan đến trọng tài và luật thi đấu nghiêm ngặt.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Red card (n) | thẻ đỏ |
2 | Yellow card (n) | thẻ vàng |
3 | Referee (n) | trọng tài |
4 | Relegation | Xuống hạng |
Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ S
Sở hữu lượng thuật ngữ nhiều và đa dạng, chữ S có thể bao quát từ vị trí cầu thủ đến hành động thi đấu. Những từ như “Striker”, “Score” hay “Supporter” là đại diện tiêu biểu không thể bỏ qua.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Score (v) | ghi bàn |
2 | Shoot a goal (v) | sút cầu môn |
3 | Score a hat trick | chỉ tình huống ghi ba bàn thắng trong một trận |
4 | Scorer (n | cầu thủ ghi bàn |
5 | Scoreboard (n) | bảng tỉ số |
6 | Second half (n) | hiệp hai |
7 | Send a player_ off (v) | hình phạt đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân |
8 | Side (n) | một trong hai đội thi đấu |
9 | Sideline (n) | đường dọc biên của mỗi bên sân bóng |
10 | Spectator (n) | khán giả |
11 | Stadium (n) | sân vận động |
12 | Striker (n) | tiền đạo |
13 | Studs (n) | các chấm dưới đế giày |
14 | Substitute (n) | cầu thủ dự bị |
15 | Supporter (n) | cổ động viên |
16 | Stamina | Sức chịu đựng |
Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ T
Từ “Tackle” đến “Throw-in”, các thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng chữ T thường mô tả các pha xử lý bóng và cách kiểm soát thế trận. Đây là phần đặc biệt hữu ích cho người yêu thích chiến thuật.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Team (n) | đội bóng |
2 | Tie (n) | trận đấu hòa |
3 | Touch line (n) | đường biên dọc |
4 | Throw-in | quả ném biên |
5 | The away-goal rule | thuật ngữ chỉ luật bàn thắng sân nhà - sân khách |
Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ U
Chữ U là nơi tập hợp các khái niệm nói về hành vi thi đấu và vị thế trong trận. Thuật ngữ như “Underdog” hay “Unsporting behavior” thường được dùng trong các phân tích sau trận đấu.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Underdog (n) | đội thua trận |
2 | Unsporting behavior (n) | hành vi phi thể thao |
Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ W
Phần kết thúc bảng chữ cái này chứa những thuật ngữ liên quan đến vị trí thi đấu như “Winger” hay âm thanh trong sân như “Whistle”. Dù ít nhưng vẫn rất đáng chú ý nếu bạn muốn hiểu sâu về bóng đá.
STT | Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Zonal marking | Phòng ngự theo khu vực |
Các thuật ngữ tiếng Anh về vị trí cầu thủ trong bóng đá
Trong mỗi đội hình bóng đá, mỗi cầu thủ đảm nhận một vai trò nhất định, từ người trấn giữ khung thành đến những cầu thủ kiến tạo, dứt điểm trên hàng công. Để hiểu rõ hơn cách gọi tên các vị trí này bằng tiếng Anh - đặc biệt trong các bình luận quốc tế hay nền tảng cá cược như Man88, bạn nên nắm vững danh sách thuật ngữ trong bóng đá sau:
Khám phá các thuật ngữ tiếng Anh về vị trí cầu thủ
- AM: Tiền vệ tấn công
- CM: Tiền vệ trung tâm
- DM: Tiền vệ phòng ngự
- LM / RM: Để chỉ về tiền vệ cánh trái/phải
- Deep-lying Playmaker: Cầu thủ tổ chức lối chơi từ tuyến dưới (điển hình như Pirlo)
- Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo đá lệch trái, lệch phải hoặc trung tâm
- Leftback / Rightback: Hậu vệ biên trái/phải
- Fullback: Cầu thủ có thể chơi ở nhiều vị trí hàng phòng ngự
- Defender / Backforward: Hậu vệ
- Midfielder: Cầu thủ chơi ở tuyến giữa
- Sweeper: Hậu vệ quét – người dọn dẹp phía sau hàng thủ
- Winger (Left / Right): Tiền vệ cánh (trái/phải)
- Centre Back: Trung vệ
- Striker: Tiền đạo cắm – chuyên dứt điểm
- Goalkeeper: Thủ môn – người gác đền của đội bóng
Những thuật ngữ này thường được sử dụng trong bảng xếp hạng đội hình, phân tích kỹ thuật, hay khi soi kèo tỷ lệ ghi bàn của cầu thủ – rất hữu ích với người theo dõi hoặc chơi cược bóng đá tại Man88.
Từ vựng tiếng Anh về nhân sự trong đội bóng
Bên cạnh các vị trí trên sân, mỗi đội bóng còn có cả một bộ máy nhân sự hỗ trợ chuyên môn, chiến thuật và thể lực. Dưới đây là các thuật ngữ trong bóng đá thông dụng ở mảng này:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nhân sự trong đội bóng
- Playmaker: Nhạc trưởng
- Wonderkid: Tài năng trẻ
- Manager: Để chỉ huấn luyện viên trưởng
- Coach: Trợ lý huấn luyện viên
- Scout: Tuyển trạch viên
- Physio: Bác sĩ thể thao
- Booked: Nhận thẻ vàng
- Sent-off: Nhận thẻ đỏ, bị truất quyền thi đấu
Những thuật ngữ này thường xuất hiện trong tin tức chuyển nhượng, thông cáo CLB hoặc trong phần “đội hình ra sân” trên các sảnh cược thể thao như Man88.
Từ ngữ bóng đá bằng tiếng Việt dễ hiểu và thường dùng
Bóng đá tại Việt Nam không chỉ du nhập về chiến thuật mà còn phát triển kho thuật ngữ trong bóng đá phong phú, gần gũi. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Việt thường được sử dụng trong truyền thông hoặc đời sống bóng đá phong trào:
- Bóng đá phủi: Bóng đá phong trào, không chuyên
- Bàn thắng vàng / bạc: Quy định về bàn thắng trong hiệp phụ
- Bán độ: Cố tình thi đấu theo yêu cầu tiêu cực
- Chiếc giày vàng: Danh hiệu cho cầu thủ ghi nhiều bàn nhất
- Cứa lòng: Cú sút xoáy bằng má trong
- Cú ăn ba: Một đội giành 3 danh hiệu trong 1 mùa giải
- Danh thủ: Cầu thủ đã giải nghệ và có danh tiếng
- Đánh nguội: Tấn công kín, không trong pha bóng
- Giải nghệ: Cầu thủ chuyên nghiệp chấm dứt sự nghiệp thi đấu
- Hiệu số bàn thắng – thua: Chỉ số chênh lệch bàn thắng – bàn thua
- Kỳ chuyển nhượng: Thời gian các CLB mua/bán cầu thủ
- Lốp bóng: Sút bóng bay qua đầu đối thủ
- Nã đại bác: Sút xa mạnh như pháo
- Phạt gián tiếp: Bóng phải chạm người khác mới được tính bàn
- Phản lưới nhà: Đưa bóng vào lưới đội mình
- Tứ kết / Bán kết / Chung kết: Các vòng đấu loại quan trọng
- Việt vị: Nhận bóng trong tư thế vượt qua hàng thủ đối phương
- Trận giao hữu: Trận không tính thành tích, mang tính giao lưu
- Vỡ thế trận: Đội bóng không còn kiểm soát được trận đấu
Việc hiểu đúng các thuật ngữ này giúp người hâm mộ thưởng thức bóng đá đầy đủ hơn - đặc biệt khi kết hợp với phân tích kèo nhà cái.
Hệ thống thuật ngữ trong cá cược bóng đá tại Man88
Để tham gia hiệu quả, người chơi cần nắm vững các thuật ngữ chuyên biệt, đặc biệt là khi tham gia tại Man88 - nơi hội tụ những kèo đấu hấp dẫn từ Châu Á đến Châu Âu.
Hệ thống thuật ngữ trong cá cược bóng đá
Các thuật ngữ thông dụng theo kèo Châu Á
Kèo châu Á (Asian Handicap) là hình thức cá cược phổ biến tại Việt Nam, nơi đội mạnh hơn thường phải chấp đội yếu. Dưới đây là các từ ngữ bạn sẽ gặp thường xuyên:
- Cược rung (running): Đặt cược khi trận đấu đang diễn ra trực tiếp
- Cược CS (Correct Score): Dự đoán tỷ số chính xác cuối trận
- Kèo chấp / Tỷ lệ chấp: Sự điều chỉnh điểm số do chênh lệch giữa hai đội
- Kèo trên: Đội được đánh giá cao hơn và phải chấp đối thủ
- Kèo dưới: Đội bị đánh giá yếu hơn, được chấp bàn
- Handicap: Tên gọi quốc tế cho tỷ lệ kèo châu Á
- Odds: Tỷ lệ quy đổi tiền cược (ăn bao nhiêu khi thắng)
- Over / Under: Cược tổng bàn thắng (Tài / Xỉu)
- PEN: Viết tắt cho phạt đền (penalty)
- Win full / Lose full: Thắng hoặc thua toàn bộ số tiền cược
- Win Half / Lose Half: Thắng hoặc thua một nửa tiền
- HT (Half Time): Kết quả hiệp 1
- FT (Full Time): Thuật ngữ chỉ thời gian thi đấu cả trận
- ET (Extra Time): Thời gian thi đấu bù giờ hoặc hiệp phụ
Từ vựng theo tỷ lệ kèo Châu Âu
Khác với các loại kèo châu Á hay châu Âu không có khái niệm chấp, bạn chỉ cần dự đoán kết quả thắng - hòa - thua là đủ:
- 1: Đặt cược đưa ra dự đoán đội chủ nhà giành chiến thắng
- 2: Đặt cược đưa ra dự đoán đội khách thắng trận
- X: Cược đưa ra dự đoán hai đội hòa nhau
- 1X: Chủ nhà thắng hoặc hòa
- 2X: Đội khách thắng hoặc hòa
- Odds châu Âu: Tỷ lệ thắng tính theo số thập phân
Cách hiểu kèo Tài / Xỉu (Over / Under)
Tài Xỉu là loại cược dựa vào tổng số bàn thắng ghi được trong trận đấu:
- Tài (Over): Dự đoán tổng số bàn thắng của hiệp đấu hay trận đấu lớn hơn tỷ lệ nhà cái đưa ra
- Xỉu (Under): Dự đoán tổng số bàn thắng của hiệp đấu thấp hơn mức dự đoán
- Kèo 2.5: Nếu có 3 bàn trở lên → Tài thắng, dưới 2 bàn → Xỉu thắng
- Kèo 2.25: Nếu trận có 2 bàn → Tài thua nửa, Xỉu thắng nửa
Thành viên nắm rõ các thuật ngữ trong bóng đá sẽ hiểu sâu sắc hơn về trận đấu, mang lại lợi thế rõ rệt khi cá cược tại các nền tảng uy tín. Hy vọng bài viết của Man88 đã giúp bạn mở rộng vốn kiến thức và sẵn sàng tham gia hành trình cùng môn thể thao vua một cách chuyên nghiệp hơn.