MAN88 – Nhà Cái Uy Tín Hàng Đầu Về Thể Thao, Casino, Nổ Hũ

Thuật Ngữ Trong Bóng Đá: Giải Thích Dễ Hiểu Từ Man88

03:4321/07/25

Đối với người hâm mộ lâu năm, những thuật ngữ trong bóng đá như tiki-taka, VAR hay pressing không còn xa lạ, nhưng với người mới hoặc người chơi cá cược, việc hiểu đúng nghĩa từng khái niệm là vô cùng quan trọng. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt hệ thống thuật ngữ thông dụng và dễ gây nhầm lẫn nhất dựa trên kiến thức tổng hợp từ Man88.

Thuật ngữ tiếng Anh cơ bản trong bóng đá

Phần lớn các thuật ngữ trong bóng đá đều có nguồn gốc tiếng Anh. Các từ như “goal”, “pass”, “offside”, “corner” là những ví dụ quen thuộc. Chúng không chỉ xuất hiện trong trận đấu mà còn trong các tài liệu chuyên môn, phân tích chiến thuật và nhận định kèo tại Man88.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ A

Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái tiếng Anh mang đến cho người yêu bóng đá hàng loạt thuật ngữ quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bình luận chuyên môn. Hãy cùng khám phá các thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng chữ A để mở đầu hành trình tìm hiểu từ vựng bóng đá quốc tế.

 

Tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Ace

Tiền đạo

2

Advantage rule

Phép lợi thế

3

Air ball

Bóng bổng

4

Appearance

Số lần ra sân

5

Assist

Pha chuyền bóng thành bàn

6

Assistant Referee

Trợ lý trọng tài hay ở Việt Nam thường gọi là Trọng tài biên

7

Adding / Additional time

Bù giờ

8

Attack (v) 

Tấn công

9

Attacker (n)

Cầu thủ tấn công

10

Attacking midfielder

Tiền vệ tấn công

11

Away

Chỉ trận đấu trên sân khách

12

Away game (n)

Chỉ những trận đấu được diễn ra tại sân đối phương

13

Away team (n)

Đội chơi trên sân đối phương

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ B

Tiếp nối bảng chữ cái, chữ B đại diện cho nhiều khái niệm quan trọng trong chiến thuật và tình huống thi đấu trên sân. Những từ như “Booking” hay “Back header” không chỉ xuất hiện ở các giải đấu lớn mà còn là kiến thức nền tảng cho người chơi cá cược tại Man88.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Back header / Back heel

Đánh đầu ngược / đánh gót

2

Banana kick

Cú sút vòng cung

3

Booking

Phạt thẻ

4

Box

Chỉ khu vực 16m50

5

Beat (v)

Thắng trận, đánh bại

6

Bench (n)

Ghế trên sân cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị

7

Booked

Bị thẻ vàng

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ C

Chữ C trong bóng đá bao gồm nhiều thuật ngữ nói về đội hình, vị trí cầu thủ và cả các động tác xử lý bóng kỹ thuật.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Captain (n)

Đội trưởng

2

Caped

Thuật ngữ chỉ cầu thủ được gọi vào đội tuyển quốc gia

3

Champions (n)

Đội vô địch

4

Changing room (n)

Phòng thay quần áo

5

CM (Centre midfielder)

Tiền vệ trung tâm

6

Coach (n)

Huấn luyện viên

7

Commentator

Bình luận viên

8

Cross (n or v)

Lấy bóng cho đồng đội

9

Crossbar (n)

Xà ngang

10

Cap

Số lần khoác áo

11

Carrying the ball

Thủ môn bước nhiều hơn 4 bước khi đang ôm bóng vi phạm luật

12

Caution

Cảnh cáo

13

Center circle

Vòng tròn giữa sân

14

Center spot

Điểm giao bóng giữa sân

15

Center line

Đường kẻ chia sân ra làm hai

16

Central Defender

Trung vệ

17

Challenge

Tranh cướp bóng

18

Chest trap

Khống chế bóng bằng ngực

19

Chip pass

Chuyền bằng cách lốp bóng

20

Chip shot

Sút bằng cách lốp bóng

21

Clear

Phá bóng

22

Clean sheet

Giữ sạch lưới

23

Concede

Thủng lưới

24

Corner flag

Cờ phạt góc

25

Corner kick

Phạt góc

26

Counterattack

Phản công

27

Cover

Bọc lót, che chắn, hỗ trợ

28

Cross

Căng ngang/tạt vào

29

Crossbar

Xà ngang

30

Cut down the angle

(Thủ môn lao ra ) Khép góc

31

Cut off

Hậu vệ che bóng

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ D

Những thuật ngữ bắt đầu bằng chữ D chủ yếu tập trung vào chiến thuật phòng ngự, cách tổ chức hàng thủ và tình huống trong trận.

Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh trong bóng đá bắt đầu bằng chữ D

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Defender (n)Hậu vệ

2

DriftRê bóng

3

Dangerous playPha chơi bóng thô bạo

4

Debut Trận đấu ra mắt

5

DefensePhòng ngự

6

Defensive midfielderTiền vệ phòng ngự

7

DeflectionBóng bật ra

8

Deliver The BallPha chuyền bóng đẹp

9

Direct free kickPhạt gián tiếp

10

Diving headerBay người đánh đầu

11

DrawTrận đấu hoà

12

DribbleRê dắt

13

Drop ballTrọng tài thả bóng

14

Drop pointĐể mất điểm

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ E

Tuy số lượng không nhiều, nhưng chữ E lại chứa đựng những khái niệm đặc trưng như “Extra time” hay “Equalizer” - những từ gắn liền với khoảnh khắc kịch tính của bóng đá.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

EndlineĐường biên cuối sân

2

Empty netKhung thành trống

3

Equalizer (n)Bàn thắng cân bằng tỉ số

4

Extra timeThời gian bù giờ

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ F

Chữ F là nơi tập hợp nhiều từ ngữ mô tả các yếu tố cơ bản của sân bóng, trận đấu và thể lực cầu thủ. Những thuật ngữ trong bóng đá như “Foul”, “Free kick” hay “Fullback” đều là kiến thức thiết yếu.

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ F trong tiếng Anh

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Field (n)Sân bóng

2

Field markingsđường thẳng

3

Friendly game (n)trận giao hữu

4

FIFALiên đoàn bóng đá thế giới

5

First halfhiệp một

6

Fit (a)khỏe, mạnh

7

Fixture (n)chỉ những trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt

8

Fixture list (n)lịch thi đấu

9

FormationĐội hình

10

FormerCựu

11

Forward (n)tiền đạo

12

Fourth officialTrọng tài bàn

13

Foul (n)chơi không đẹp

14

FullbackHậu vệ biên

15

Free kickĐá phạt

16

Full-timehết giờ

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ G

Nếu bạn thường xuyên nghe “Goal”, “Goalkeeper” hay “Golden goal” thì đừng bỏ qua phần này. Các thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng chữ G thường gắn với những khoảnh khắc định đoạt trận đấu.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Golden goal (n)

bàn thắng vàng

2

Silver goal (n)bàn thắng bạc

3

Goal (n)bàn thắng

4

Goal area (n)vùng cấm địa

5

Goal kick (n)quả phát bóng

6

Goal line (n)đường biên kết thúc sân

7

Goalkeeper, goalie (n)thủ môn

8

cột khung thành, cột gôncột khung thành, cột gôn

9

Goal scorer (n)cầu thủ ghi bàn

10

Goal differencebàn thắng cách biệt

11

Ground (n)sân bóng

12

Gung-hoChơi quyết liệt

13

GrounderCú đánh trái banh trệt

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ H

Chữ H trong từ điển bóng đá liên quan nhiều đến hành động, thời điểm nghỉ giữa hiệp và các kỹ năng thi đấu. Đây là nhóm từ quan trọng nếu bạn muốn hiểu bình luận trận đấu chuyên sâu hơn.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Hat trick: đấughi ba bàn trong một trận

2

Half-time (n)thời gian nghỉ giữa hai hiệp

3

Hand ball (n)chơi bóng bằng tay

4

Header (n)cú đội đầu

5

Head-to-Headxếp hạng theo trận đối đầu

6

Home (n)(đội nào thắng sẽ xếp trên)

7

Hooligan (n)hô-li-gan

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ I

Dù không có nhiều đại diện, nhưng chữ I vẫn góp mặt với những khái niệm quan trọng về luật chơi và tình huống cụ thể trong trận, điển hình như “Injury time” hay “Indirect free kick”.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Indirect free kickQuả phạt gián tiếp

2

Injury (n)vết thương

3

Injured player (n)cầu thủ bị thương

4

Injury time (n)thời gian bù giờ được cộng thêm do cầu thủ bị thương

5

In-playBóng đang trong cuộc

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ K

Chữ K là khởi đầu cho những hành động chủ đạo trong bóng đá như “Kick” hay “Kick-off”. Những thuật ngữ trong bóng đá ở phần này chủ yếu liên quan đến bắt đầu và triển khai lối chơi.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Kick (n or v)cú sút bóng

2

Kick-off (n)quả ra bóng đầu

3

Keep goalgiữ cầu môn

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ L

Các từ bắt đầu bằng chữ L thường mô tả khu vực sân, vị trí trọng tài và các yếu tố liên quan đến tổ chức thi đấu. Nếu bạn đang tìm hiểu chuyên sâu, nhóm thuật ngữ này sẽ rất cần thiết.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Laws of the Gameluật bóng đá

2

League (n)liên đoàn

3

Linesman (n)trọng tài biên

4

Long ballĐường chuyền dài

 

Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ M

Chữ M thường xuất hiện trong các bình luận về cầu thủ, sơ đồ chiến thuật và cách tổ chức đội hình. Những từ như “Midfield”, “Marking” hay “Match” là từ khoá mà bạn nên nắm chắc.

Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Man-to-manPhòng ngự 1 kèm 1

2

Match (n)trận đấu

3

MarkingKèm người

4

Midfield (n)khu vực giữa sân

5

Midfield line (n)đường giữa sân

6

Midfield player (n)trung vệ

 

Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ N

Phần này sẽ giới thiệu những khái niệm bắt đầu bằng chữ N - tuy không quá nhiều nhưng đóng vai trò quan trọng như “Net” hay “Nil”, thường xuất hiện trong bảng tỷ số hoặc mô tả diễn biến trận đấu.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Net (n)lưới bao khung thành

2

NilZero

3

National team (n)đội bóng quốc gia

4

Near corner / Near postGóc hay Cột dọc gần trái bóng hơn

 

Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ O

Chữ O là nơi quy tụ nhiều thuật ngữ chiến thuật như “Offside”, “Own goal” hay “Overtime”. Đây là các từ phổ biến trong việc mô tả lỗi việt vị hay các tình huống ghi bàn đặc biệt.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Own half onlyCầu thủ không lên quá giữa sân

2

Off the postchệch cột dọc

3

OfficialChỉ tất cả trọng tài

4

Offside or off-sidelỗi việt vị

5

Offside positionTư thế việt vị

6

Offside trapBẫy việt vị

7

Off the ballDi chuyển không bóng

8

On-sideKhông việt vị

9

One touch1 chạm

10

Out-of-playBóng ra ngoài sân

11

Outside-of-footMá ngoài

12

OvertimeHiệp phụ

13

Own goalbàn đá phản lưới nhà

14

Opposing team (n)đội bóng đối phương

 

Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ P

Tập trung nhiều vào luật chơi và các cú sút quan trọng, chữ P bao gồm những thuật ngữ không thể thiếu như “Penalty”, “Pass”, “Possession” - các khái niệm có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả trận đấu.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Pitch (n)sân bóng

2

Play-offtrận đấu giành vé vớt

3

Pass (n)chuyển bóng

4

PaceTốc độ

5

PenaltyPhạt đền

6

Penalty arcVòng cung của khu 16m50

7

Penalty kick / shotCú sút phạt đền

8

Penalty spotChấm phạt đền

9

Pick up an injuryGặp phải chấn thương

10

Play onTrận đấu tiếp tục

11

PostCột dọc

12

PromotionThăng hạng

13

Pull upHàng hậu vệ dâng lên

14

Punch shotCú gõ bóng

15

Penalty area (n)khu vực phạt đền

16

Penalty kick, penalty shot (n)sút phạt đền

17

Penalty shoot-outđá luân lưu

18

Penalty spot (n)khu vực 11 mét

19

Possession (n)kiểm soát bóng

20

Prolific goal scorercầu thủ ghi nhiều bàn

 

Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ R

Nếu bạn từng thấy “Red card” hay “Referee” mà không hiểu rõ thì phần này sẽ giúp bạn nắm vững. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ R liên quan đến trọng tài và luật thi đấu nghiêm ngặt.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Red card (n)thẻ đỏ

2

Yellow card (n)thẻ vàng

3

Referee (n)trọng tài

4

RelegationXuống hạng

 

Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ S

Sở hữu lượng thuật ngữ nhiều và đa dạng, chữ S có thể bao quát từ vị trí cầu thủ đến hành động thi đấu. Những từ như “Striker”, “Score” hay “Supporter” là đại diện tiêu biểu không thể bỏ qua.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Score (v)ghi bàn

2

Shoot a goal (v)sút cầu môn

3

Score a hat trickchỉ tình huống ghi ba bàn thắng trong một trận

4

Scorer (ncầu thủ ghi bàn

5

Scoreboard (n)bảng tỉ số

6

Second half (n)hiệp hai

7

Send a player_ off (v)hình phạt đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân

8

Side (n)một trong hai đội thi đấu

9

Sideline (n)đường dọc biên của mỗi bên sân bóng

10

Spectator (n)khán giả

11

Stadium (n)sân vận động

12

Striker (n)tiền đạo

13

Studs (n)các chấm dưới đế giày

14

Substitute (n)cầu thủ dự bị

15

Supporter (n)cổ động viên

16

StaminaSức chịu đựng

 

Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ T

Từ “Tackle” đến “Throw-in”, các thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng chữ T thường mô tả các pha xử lý bóng và cách kiểm soát thế trận. Đây là phần đặc biệt hữu ích cho người yêu thích chiến thuật.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Team (n)đội bóng

2

Tie (n)trận đấu hòa

3

Touch line (n) đường biên dọc

4

Throw-inquả ném biên

5

The away-goal rulethuật ngữ chỉ luật bàn thắng sân nhà - sân khách

 

Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ U

Chữ U là nơi tập hợp các khái niệm nói về hành vi thi đấu và vị thế trong trận. Thuật ngữ như “Underdog” hay “Unsporting behavior” thường được dùng trong các phân tích sau trận đấu.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Underdog (n)

đội thua trận

2

Unsporting behavior (n)

hành vi phi thể thao

 

Thuật ngữ trong bóng đá bằng chữ W

Phần kết thúc bảng chữ cái này chứa những thuật ngữ liên quan đến vị trí thi đấu như “Winger” hay âm thanh trong sân như “Whistle”. Dù ít nhưng vẫn rất đáng chú ý nếu bạn muốn hiểu sâu về bóng đá.

STT

Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

1

Zonal marking

Phòng ngự theo khu vực

 

Các thuật ngữ tiếng Anh về vị trí cầu thủ trong bóng đá

Trong mỗi đội hình bóng đá, mỗi cầu thủ đảm nhận một vai trò nhất định, từ người trấn giữ khung thành đến những cầu thủ kiến tạo, dứt điểm trên hàng công. Để hiểu rõ hơn cách gọi tên các vị trí này bằng tiếng Anh - đặc biệt trong các bình luận quốc tế hay nền tảng cá cược như Man88, bạn nên nắm vững danh sách thuật ngữ trong bóng đá sau:

Khám phá các thuật ngữ tiếng Anh về vị trí cầu thủ

  • AM: Tiền vệ tấn công
  • CM: Tiền vệ trung tâm
  • DM: Tiền vệ phòng ngự
  • LM / RM: Để chỉ về tiền vệ cánh trái/phải
  • Deep-lying Playmaker: Cầu thủ tổ chức lối chơi từ tuyến dưới (điển hình như Pirlo)
  • Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo đá lệch trái, lệch phải hoặc trung tâm
  • Leftback / Rightback: Hậu vệ biên trái/phải
  • Fullback: Cầu thủ có thể chơi ở nhiều vị trí hàng phòng ngự
  • Defender / Backforward: Hậu vệ
  • Midfielder: Cầu thủ chơi ở tuyến giữa
  • Sweeper: Hậu vệ quét – người dọn dẹp phía sau hàng thủ
  • Winger (Left / Right): Tiền vệ cánh (trái/phải)
  • Centre Back: Trung vệ
  • Striker: Tiền đạo cắm – chuyên dứt điểm
  • Goalkeeper: Thủ môn – người gác đền của đội bóng

Những thuật ngữ này thường được sử dụng trong bảng xếp hạng đội hình, phân tích kỹ thuật, hay khi soi kèo tỷ lệ ghi bàn của cầu thủ – rất hữu ích với người theo dõi hoặc chơi cược bóng đá tại Man88.

Từ vựng tiếng Anh về nhân sự trong đội bóng

Bên cạnh các vị trí trên sân, mỗi đội bóng còn có cả một bộ máy nhân sự hỗ trợ chuyên môn, chiến thuật và thể lực. Dưới đây là các thuật ngữ trong bóng đá thông dụng ở mảng này:

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nhân sự trong đội bóng

  • Playmaker: Nhạc trưởng
  • Wonderkid: Tài năng trẻ
  • Manager: Để chỉ huấn luyện viên trưởng
  • Coach: Trợ lý huấn luyện viên
  • Scout: Tuyển trạch viên
  • Physio: Bác sĩ thể thao
  • Booked: Nhận thẻ vàng
  • Sent-off: Nhận thẻ đỏ, bị truất quyền thi đấu

Những thuật ngữ này thường xuất hiện trong tin tức chuyển nhượng, thông cáo CLB hoặc trong phần “đội hình ra sân” trên các sảnh cược thể thao như Man88.

Từ ngữ bóng đá bằng tiếng Việt dễ hiểu và thường dùng

Bóng đá tại Việt Nam không chỉ du nhập về chiến thuật mà còn phát triển kho thuật ngữ trong bóng đá phong phú, gần gũi. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Việt thường được sử dụng trong truyền thông hoặc đời sống bóng đá phong trào:

  • Bóng đá phủi: Bóng đá phong trào, không chuyên
  • Bàn thắng vàng / bạc: Quy định về bàn thắng trong hiệp phụ
  • Bán độ: Cố tình thi đấu theo yêu cầu tiêu cực
  • Chiếc giày vàng: Danh hiệu cho cầu thủ ghi nhiều bàn nhất
  • Cứa lòng: Cú sút xoáy bằng má trong
  • Cú ăn ba: Một đội giành 3 danh hiệu trong 1 mùa giải
  • Danh thủ: Cầu thủ đã giải nghệ và có danh tiếng
  • Đánh nguội: Tấn công kín, không trong pha bóng
  • Giải nghệ: Cầu thủ chuyên nghiệp chấm dứt sự nghiệp thi đấu
  • Hiệu số bàn thắng – thua: Chỉ số chênh lệch bàn thắng – bàn thua
  • Kỳ chuyển nhượng: Thời gian các CLB mua/bán cầu thủ
  • Lốp bóng: Sút bóng bay qua đầu đối thủ
  • Nã đại bác: Sút xa mạnh như pháo
  • Phạt gián tiếp: Bóng phải chạm người khác mới được tính bàn
  • Phản lưới nhà: Đưa bóng vào lưới đội mình
  • Tứ kết / Bán kết / Chung kết: Các vòng đấu loại quan trọng
  • Việt vị: Nhận bóng trong tư thế vượt qua hàng thủ đối phương
  • Trận giao hữu: Trận không tính thành tích, mang tính giao lưu
  • Vỡ thế trận: Đội bóng không còn kiểm soát được trận đấu

Việc hiểu đúng các thuật ngữ này giúp người hâm mộ thưởng thức bóng đá đầy đủ hơn - đặc biệt khi kết hợp với phân tích kèo nhà cái.

Hệ thống thuật ngữ trong cá cược bóng đá tại Man88

Để tham gia hiệu quả, người chơi cần nắm vững các thuật ngữ chuyên biệt, đặc biệt là khi tham gia tại Man88 - nơi hội tụ những kèo đấu hấp dẫn từ Châu Á đến Châu Âu.

Hệ thống thuật ngữ trong cá cược bóng đá

Các thuật ngữ thông dụng theo kèo Châu Á

Kèo châu Á (Asian Handicap) là hình thức cá cược phổ biến tại Việt Nam, nơi đội mạnh hơn thường phải chấp đội yếu. Dưới đây là các từ ngữ bạn sẽ gặp thường xuyên:

  • Cược rung (running): Đặt cược khi trận đấu đang diễn ra trực tiếp
  • Cược CS (Correct Score): Dự đoán tỷ số chính xác cuối trận
  • Kèo chấp / Tỷ lệ chấp: Sự điều chỉnh điểm số do chênh lệch giữa hai đội
  • Kèo trên: Đội được đánh giá cao hơn và phải chấp đối thủ
  • Kèo dưới: Đội bị đánh giá yếu hơn, được chấp bàn
  • Handicap: Tên gọi quốc tế cho tỷ lệ kèo châu Á
  • Odds: Tỷ lệ quy đổi tiền cược (ăn bao nhiêu khi thắng)
  • Over / Under: Cược tổng bàn thắng (Tài / Xỉu)
  • PEN: Viết tắt cho phạt đền (penalty)
  • Win full / Lose full: Thắng hoặc thua toàn bộ số tiền cược
  • Win Half / Lose Half: Thắng hoặc thua một nửa tiền
  • HT (Half Time): Kết quả hiệp 1
  • FT (Full Time): Thuật ngữ chỉ thời gian thi đấu cả trận
  • ET (Extra Time): Thời gian thi đấu bù giờ hoặc hiệp phụ

Từ vựng theo tỷ lệ kèo Châu Âu

Khác với các loại kèo châu Á hay châu Âu không có khái niệm chấp, bạn chỉ cần dự đoán kết quả thắng - hòa - thua là đủ:

  • 1: Đặt cược đưa ra dự đoán đội chủ nhà giành chiến thắng
  • 2: Đặt cược đưa ra dự đoán đội khách thắng trận
  • X: Cược đưa ra dự đoán hai đội hòa nhau
  • 1X: Chủ nhà thắng hoặc hòa
  • 2X: Đội khách thắng hoặc hòa
  • Odds châu Âu: Tỷ lệ thắng tính theo số thập phân

Cách hiểu kèo Tài / Xỉu (Over / Under)

Tài Xỉu là loại cược dựa vào tổng số bàn thắng ghi được trong trận đấu:

  • Tài (Over): Dự đoán tổng số bàn thắng của hiệp đấu hay trận đấu lớn hơn tỷ lệ nhà cái đưa ra
  • Xỉu (Under): Dự đoán tổng số bàn thắng của hiệp đấu thấp hơn mức dự đoán
  • Kèo 2.5: Nếu có 3 bàn trở lên → Tài thắng, dưới 2 bàn → Xỉu thắng
  • Kèo 2.25: Nếu trận có 2 bàn → Tài thua nửa, Xỉu thắng nửa

Thành viên nắm rõ các thuật ngữ trong bóng đá sẽ hiểu sâu sắc hơn về trận đấu, mang lại lợi thế rõ rệt khi cá cược tại các nền tảng uy tín. Hy vọng bài viết của Man88 đã giúp bạn mở rộng vốn kiến thức và sẵn sàng tham gia hành trình cùng môn thể thao vua một cách chuyên nghiệp hơn.